Có 2 kết quả:
觀望 guān wàng ㄍㄨㄢ ㄨㄤˋ • 观望 guān wàng ㄍㄨㄢ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait and see
(2) to watch from the sidelines
(3) to look around
(4) to survey
(2) to watch from the sidelines
(3) to look around
(4) to survey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait and see
(2) to watch from the sidelines
(3) to look around
(4) to survey
(2) to watch from the sidelines
(3) to look around
(4) to survey
Bình luận 0